Từ điển

Tra cứu từ vựng, nghĩa và cách sử dụng

Tìm kiếm từ vựng

Nhập từ vựng bạn muốn tra cứu vào ô tìm kiếm phía trên để xem định nghĩa, ví dụ và cách phát âm.

Từ vựng hôm nay

Thứ Tư, 2 tháng 7, 2025

pragmatic

adjective
Định nghĩa: Thực tế; thiết thực; dựa trên thực tế hơn là lý thuyết
We need a pragmatic approach to solve this complex problem.

Từ vựng thịnh hành

1resilience
1240
2sustainable
980
3algorithm
850
4cryptocurrency
720
5pandemic
650

Mẹo học từ vựng

  • 1Sử dụng từ trong câu để hiểu ngữ cảnh
  • 2Tìm hiểu từ đồng nghĩa và trái nghĩa
  • 3Lưu từ mới và ôn tập thường xuyên