Từ điển

Tra cứu từ vựng, nghĩa và cách sử dụng

Tìm kiếm từ vựng

Nhập từ vựng bạn muốn tra cứu vào ô tìm kiếm phía trên để xem định nghĩa, ví dụ và cách phát âm.

Từ vựng hôm nay

Thứ Sáu, 27 tháng 6, 2025

perseverance

noun
Định nghĩa: Sự kiên trì; sự bền bỉ trước khó khăn
Her perseverance in studying led to her success in the examination.

Từ vựng thịnh hành

1resilience
1240
2sustainable
980
3algorithm
850
4cryptocurrency
720
5pandemic
650

Mẹo học từ vựng

  • 1Sử dụng từ trong câu để hiểu ngữ cảnh
  • 2Tìm hiểu từ đồng nghĩa và trái nghĩa
  • 3Lưu từ mới và ôn tập thường xuyên